Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霄漢
しょうかん
bầu trời
霄壌 しょうじょう
thiên đàng và trái đất
凌霄 りょうしょう
Chinese trumpet creeper (Campsis grandiflora)
凌霄花 のうぜんかずら りょうしょうか ノウゼンカズラ
Hoa loa kèn.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
凌霄葉蓮 のうぜんはれん ノウゼンハレン
nasturtium (species of Indian cress, Tropaeolum majus)
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
単漢 たんかん
kanji đơn
漢氏 あやうじ
Aya clan
「TIÊU HÁN」
Đăng nhập để xem giải thích