霊位
れいい「LINH VỊ」
☆ Danh từ
Bài vị; linh vị
彼
は
毎年
お
盆
に、
祖先
の
霊位
にお
参
りします。
Mỗi năm vào dịp lễ Obon, anh ấy đều viếng thăm linh vị của tổ tiên.

霊位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương
霊的 れいてき
Tâm linh, liên quan đến tinh thần
慰霊 いれい
sự an ủi tinh thần ((của) người chết)
霊山 れいざん
núi thiên, núi linh; ngọn núi hùng vĩ
霊前 れいぜん
trước linh hồn người đã chết