霊台郎 れいだいろう
chuyên gia thiên văn
霊台方寸 れいだいほうすん
linh hồn trái tim
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương