霜降り
しもふり「SƯƠNG HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt).

Bảng chia động từ của 霜降り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霜降りする/しもふりする |
Quá khứ (た) | 霜降りした |
Phủ định (未然) | 霜降りしない |
Lịch sự (丁寧) | 霜降りします |
te (て) | 霜降りして |
Khả năng (可能) | 霜降りできる |
Thụ động (受身) | 霜降りされる |
Sai khiến (使役) | 霜降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霜降りすられる |
Điều kiện (条件) | 霜降りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霜降りしろ |
Ý chí (意向) | 霜降りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霜降りするな |
霜降り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霜降り
霜降り作り しもふりづくり
Một món ăn được làm bằng cách đổ nước sôi vào cá, sò, gà, v.v., sau đó cho ngay vào nước lạnh
降霜 こうそう
sương, sương giá; sương phủ, sương giăng
霜降 そうこう
thuật ngữ mặt trời "sương giá xuống" (khoảng ngày 23 tháng 10)
霜降月 しもふりづき
tháng mười một âm lịch
霜が降りる しもがおりる
Sương rơi.
大霜降枝尺 おおしもふりえだしゃく
bướm sâu đo bạch dương
霜取り しもとり
sự rã đông
霜 しも
sương