Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木安全靴
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全靴 あんぜんぐつ
giày bảo hộ
ハイカット 安全靴 ハイカット あんぜんぐつ ハイカット あんぜんぐつ ハイカット あんぜんぐつ
giày bảo hộ cao cổ
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ
ミドルカット 安全靴 ミドルカット あんぜんぐつ ミドルカット あんぜんぐつ ミドルカット あんぜんぐつ
giày bảo hộ cổ lửng
ローカット 安全靴 ローカット あんぜんぐつ ローカット あんぜんぐつ ローカット あんぜんぐつ
giày bảo hộ cổ thấp
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
耐熱安全靴 たいねつあんぜんぐつ
giày chịu nhiệt