Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木新治郎
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.