Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木書店
書店 しょてん
cửa hàng sách.
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê