Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青雲譜
青雲 せいうん
mây xanh.
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm
作譜 さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
略譜 りゃくふ
giản phả; bản gia phả tóm tắt; nhạc phổ tóm tắt