Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青鬼 (白馬村)
青鬼 あおおに
quỷ xanh, yêu tinh xanh
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
青馬 あおうま
ngựa có lông màu xanh hay trắng
紺青鬼 こんじょうき
con quỷ xanh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
青白 あおじろ
màu trắng xanh
白馬 はくば しろうま
con ngựa trắng
白鬼茸 しろおにたけ シロオニタケ
Amanita virgineoides (một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae)