静脈造影
じょうみゃくぞうえい「TĨNH MẠCH TẠO ẢNH」
Sự chụp tia x tĩnh mạch
Phép ghi mạch tĩnh mạch
Chụp tĩnh mạch (phlebography)
静脈造影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静脈造影
門脈造影 もんみゃくぞうえい
phương pháp chụp rơngen tĩnh mạch cửa
大動脈造影 だいどうみゃくぞうえい
chụp động mạch chủ
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
脾静脈 ひじょうみゃく
tĩnh mạch lách
細静脈 ほそじょうみゃく
venule (một mạch máu nhỏ hơn dẫn máu từ mao mạch đến các tĩnh mạch lớn hơn)
静脈炎 じょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch
頚静脈 けいじょうみゃく
tĩnh mạch cổ