Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静香八郎
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
八角茴香 はっかくういきょう ハッカクウイキョウ
star anise (Illicium verum)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
香香 こうこう
dầm giấm những rau
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.