非上場証券
ひじょうじょうしょうけん
Chứng khoán không yết bảng.

非上場証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非上場証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証券市場 しょうけんしじょう
thị trường chứng khoán
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
非上場株 ひじょうじょうかぶ
cổ phiếu không yết bảng.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
非上場会社 ひじょうじょうがいしゃ
công ty tư nhân
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh