非嫡出
ひちゃくしゅつ「PHI ĐÍCH XUẤT」
Sự không hợp pháp
Sự không chính đáng
Tính chất con đẻ hoang
Tình trạng con đẻ hoang
非嫡出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非嫡出
非嫡出子 ひちゃくしゅつし ひてきしゅつし ひちゃくしゅつこ
tuyên bố không hợp pháp trẻ em
嫡出 ちゃくしゅつ てきしゅつ
sự hợp pháp (việc sinh con); (con) hợp pháp
嫡出子 ちゃくしゅつし てきしゅつし
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
廃嫡 はいちゃく
sự tước quyền thừa kế
嫡子 ちゃくし
đích tử; con hợp pháp
嫡孫 ちゃくそん
cháu đích tôn.
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.