Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非線形音響学
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響学 おんきょうがく
ngành âm học
非線形力学 ひせんけいりきがく
động lực học phi tuyến tính
非線形 ひせんけい
phi tuyến tính
非線形の ひせんけいの
nonlinear
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
音響心理学 おんきょうしんりがく
một nhánh của tâm sinh lý học liên quan đến nghiên cứu khoa học về nhận thức âm thanh và thính học — cách con người cảm nhận các âm thanh khác nhau
精神音響学 せーしんおんきょーがく
tâm thần học