革命
かくめい「CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cách mạng; cuộc cách mạng
緑
の
革命
Cách mạng xanh
革命
が
起
きる
Nổ ra cuộc cách mạng
エネルギー革命
Cuộc cách mạng năng lượng
Cách mệnh.

Từ đồng nghĩa của 革命
noun
革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革命
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
IT革命 ITかくめー
cuộc cách mạng công nghệ thông tin
ピューリタン革命 ピューリタンかくめい
cách mạng thanh giáo
フランス革命 フランスかくめい
cách mạng Pháp
反革命 はんかくめい
phản cách mạng