Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
釣り革 つりかわ
một đai da (treo)
吊り革 つりかわ
buộc bằng đai da
つり革 つりかわ
dây đeo (để treo lên)
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
革 かわ
da (của động vật)
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.