Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
靴足袋 くつたび
tất, vớ
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
一足 ひとあし いっそく
một bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一足先 ひとあしさき
Hành động trước một bước
靴 くつ
giày; dép; guốc