Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞘翅類
しょうしるい
(động vật học) loài bọ cánh cứng
翅鞘 ししょう
(động vật học) cánh cứng
鞘翅目 さやばねめ
bộ cánh cứng
脈翅類 みゃくしるい
tế bào thần kinh
同翅類 どうしるい
côn trùng bộ Cánh giống (bộ Cánh đều - Homoptera)
直翅類 ちょくしるい
bộ cánh thằng (bao gồm các loài châu chấu, cào cào, dế và muỗm)
膜翅類 まくしるい
loài cánh màng
無翅類 むしるい
loại côn trùng không cánh
有翅類 ゆうしるい
phân lớp Côn trùng có cánh (là một phân lớp trong lớp côn trùng và bao gồm các loài côn trùng có cánh)
「SAO LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích