Các từ liên quan tới 音羽町 (名古屋市)
音羽屋 おとわや
otowaya (tên giai đoạn (của) một gia đình,họ kabuki)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
羽音 はおと
âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay; tiếng kêu vo vo; tiếng vút của mũi tên xé gió
古名 こめい
tên cũ
古音 こおん
cách phát âm thời xưa; âm cổ