Các từ liên quan tới 音羽蒲郡インターチェンジ
羽蒲団 はねふとん
xuống may chần
羽音 はおと
âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay; tiếng kêu vo vo; tiếng vút của mũi tên xé gió
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
羽根蒲団 はねふとん
xuống (lông chim) may chần
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
音羽屋 おとわや
otowaya (tên giai đoạn (của) một gia đình,họ kabuki)