Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音部
高音部 こうおんぶ たかねぶ
gấp ba; cao đốt sém tiếng nói
低音部 ていおんぶ
sổ đăng ký trầm
中高音部 ちゅうこうおんぶ なかだかおとべ
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
調音部位 ちょうおんぶい
vị trí cấu âm (place of articulation)
音部記号 おんぶきごう おとべきごう
(âm nhạc) khóa nhạc
低音部記号 ていおんぶきごう
ký hiệu âm thấp.
高音部記号 こうおんぶきごう たかねぶきごう
(âm nhạc) khóa giọng cao; khóa son
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh