Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音響芸術専門学校
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専門技術 せんもんぎじゅつ
Kỹ thuật chuyên môn
音響学 おんきょうがく
ngành âm học
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật