順不同
じゅんふどう「THUẬN BẤT ĐỒNG」
☆ Cụm từ
Không theo thứ tự, thứ tự ngẫu nhiên

順不同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順不同
順序不同 じゅんじょふどう
không được đăng ký, không được ra lệnh, không được sắp xếp lộn xộn
不順 ふじゅん
không thuận; không bình thường; không theo quy luật
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
不同 ふどう
bất đồng.
不従順 ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
三色同順 さんしょくどうじゅん
tay bài chiến thắng có cùng một dãy số (chow) trong cả ba chất bài