Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 順宗 (高麗王)
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
高麗餠 こうらいもち これもち
bánh mochi làm từ hỗn hợp bột gạo và nhân đậu ngọt (sản phẩm nổi tiếng của Kagoshima)
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)
高麗芝 こうらいしば
bãi cỏ tiếng triều tiên tiết lộ tin tức