Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子順序番号 こじゅんじょばんごう
thứ tự chuỗi con
親順序番号 おやじゅんじょばんごう
dãy số cha
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
順番 じゅんばん
thứ tự
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順序木 じゅんじょぎ
cây được sắp thứ tự
トラバーサル順序 トラバーサルじゅんじょ
trình tự đi ngang
順序数 じゅんじょすう
số thứ tự.