順序集合
じゅんじょしゅうごう「THUẬN TỰ TẬP HỢP」
Tập được sắp
順序集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順序集合
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần
線形順序集合=全順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう=ぜんじゅんじょしゅうごう
linearly ordered set
半順序集合 はんじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp bộ phận
整列順序集合 せいれつじゅんじょしゅうごう
tập được sắp tốt
線形順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう
bộ có thứ tự tuyến tính
照合順序 しょうごうじゅんじょ
chuỗi đối chiếu
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự