頑愚
がんぐ「NGOAN NGU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ngu ngốc và ngoan cố

頑愚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頑愚
頑 phoentic
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
頑是 がんぜ
phân biệt đúng sai
頑強 がんきょう
ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi
頑な かたくな
bướng bỉnh
頑冥 がんめい
bướng bỉnh, không chịu khuất phục, cố chấp