Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
領収書の控え
りょうしゅうしょのひかえ
hóa đơn cho khách
領収書 りょうしゅうしょ
Hóa đơn, biên lai
biên lai
領収書ファイル りょうしゅうしょファイル
bìa file đựng hoá đơn chứng từ
控え書き ひかえがき
ghi nhớ; ghi chú, đề xuất
赤い領収書 あかいりょうしゅうしょ
Hoá đơn đỏ
預金領収書 よきんりょうしゅうしょ
biên lai tiền gửi.
領収書用紙 りょうしゅうしょようし
giấy làm biên lai
伝票/領収書 でんぴょう/りょうしゅうしょ
Phiếu thu
Đăng nhập để xem giải thích