領有
りょうゆう「LĨNH HỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa

Bảng chia động từ của 領有
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領有する/りょうゆうする |
Quá khứ (た) | 領有した |
Phủ định (未然) | 領有しない |
Lịch sự (丁寧) | 領有します |
te (て) | 領有して |
Khả năng (可能) | 領有できる |
Thụ động (受身) | 領有される |
Sai khiến (使役) | 領有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領有すられる |
Điều kiện (条件) | 領有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領有しろ |
Ý chí (意向) | 領有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領有するな |
領有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領有
領有権 りょうゆうけん
chủ quyền lãnh thổ
領有権問題 りょうゆうけんもんだい
vấn đề tranh chấp chủ quyền lãnh thổ
島の領有権を主張する しまのりょうゆうけんをしゅちょうする
chủ trương quyền sở hữu đảo.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
ジョブ固有領域 ジョブこゆうりょういき
khu vực công việc riêng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.