領略
りょうりゃく「LĨNH LƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiểu, lĩnh hội, nhận biết thấu đáo

Bảng chia động từ của 領略
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領略する/りょうりゃくする |
Quá khứ (た) | 領略した |
Phủ định (未然) | 領略しない |
Lịch sự (丁寧) | 領略します |
te (て) | 領略して |
Khả năng (可能) | 領略できる |
Thụ động (受身) | 領略される |
Sai khiến (使役) | 領略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領略すられる |
Điều kiện (条件) | 領略すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領略しろ |
Ý chí (意向) | 領略しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領略するな |
領略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領略
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
簡略 かんりゃく
đơn giản; giản lược
調略 ちょうりゃく
kế hoạch; sách lược; dự định; dự án; thiết kế