Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頚神経叢
けいしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
神経叢 しんけいそう
頸神経叢 くびしんけいそう
アウエルバッハ神経叢 アウエルバッハしんけいそう
đám rối auerbach
腕神経叢 わんしんけいそう
đám rối thần kinh cánh tay
上頚神経節 じょうけいしんけいせつ
hạch thần kinh cổ trên
腹腔神経叢 ふっくうしんけいそう
đám rối thân tạng (celiac plexus)
腕神経叢炎 うでしんけいそうえん
viêm đám rối thần kinh cánh tay
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
「THẦN KINH TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích