頚神経叢
けいしんけいそう「THẦN KINH TÙNG」
☆ Danh từ
Đám rối thần kinh cổ

頚神経叢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頚神経叢
神経叢 しんけいそう
đám rối thần kinh cổ
頸神経叢 くびしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
アウエルバッハ神経叢 アウエルバッハしんけいそう
đám rối auerbach
腕神経叢 わんしんけいそう
đám rối thần kinh cánh tay
上頚神経節 じょうけいしんけいせつ
hạch thần kinh cổ trên
腹腔神経叢 ふっくうしんけいそう
đám rối thân tạng (celiac plexus)
腕神経叢炎 うでしんけいそうえん
viêm đám rối thần kinh cánh tay
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương