額縁飾り
がくぶちかざり「NGẠCH DUYÊN SỨC」
☆ Danh từ
Khung tranh treo tường
額縁飾り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 額縁飾り
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
縁飾り ふちかざり
sự trang trí diềm
額縁 がくぶち
khung tranh
額縁ショー がくぶちショー
chương trình sân khấu thời Showa trong đó một người phụ nữ bán khỏa thân đứng trong khung (giống như một bức tranh kiểu phương Tây)
額縁掛け がくぶちかけ
giá tranh treo tường
額縁舞台 がくぶちぶたい
sân khấu dạng vòm (proscenium)
飾り かざり
sự giả tạo
額入り がくいり
bố cục