Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顎鬚 あごひげ
râu
顎髭 あごひげ
râu cằm, râu dê
口髭 くちひげ
râu mép
顎鬚海豹 あごひげあざらし アゴヒゲアザラシ
hải cẩu râu (Erignathus barbatus)
口髭猿 くちひげざる クチヒゲザル
mustached monkey (Cercopithecus cephus), moustached guenon
顎口虫 あごくちむし
ký sinh trùng gnathostoma
口顎系 くちがくけい
miệng - hàm
口顎疾患 くちあごしっかん
bệnh lý về miệng - hàm