Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 願人
訴願人 そがんにん そがんじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
代願人 だいがんにん だいがんじん
một mà đề nghị cầu nguyện thay cho (kẻ) khác
願人坊主 がんにんぼうず
nhà sư ăn xin trong thời Edo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.