類字
るいじ「LOẠI TỰ」
☆ Danh từ
Chữ hán tương tự nhau (như 「己」 và 「巳」)

類字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類字
ローマじ ローマ字
Romaji
字類名 じるいめい
tên lớp
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm