Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の又三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
三つ又 みつまた
3 có ngạnh phân nhánh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三又槍魚 みつまたやりうお ミツマタヤリウオ
Pacific blackdragon (Idiacanthus antrostomus)
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又の名 またのな
tên khác
又の日 またのひ
ngày khác; ngày sau, ngày kế tiếp