風当り
かぜあたり「PHONG ĐƯƠNG」
Sự đàn áp, sự áp bức
風当り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風当り
風当りが強い かぜあたりがつよい
nhận sự nghiên cứu thô nhám; là windswept
風当たり かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
当世風 とうせいふう
kiểu mốt nhất
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
風当たりの強い かぜあたりのつよい
lộng gió
風当たりが強い かぜあたりがつよい
lộng gió
当り あたり
trúng đích; đụng chạm; thành công; ứng xử; mục tiêu; cá cắn câu; trúng thưởng; sức khoẻ giảm sút do ăn uống thất thường; trái cây hư thối; mỗi