Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び魚の子 とびうおのこ
trứng cá chuồn.
飛び とび
sự bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
幅飛び はばとび
nhảy xa.
飛び魚 とびうお トビウオ
cá chuồn.
音飛び おととび
âm thanh bị gián đoạn, âm thanh bị nhảy cóc