飛び離れる
とびはなれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bay khỏi; bay lên; vút lên cao; bay xa; vượt hơn; bỏ xa

Bảng chia động từ của 飛び離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛び離れる/とびはなれるる |
Quá khứ (た) | 飛び離れた |
Phủ định (未然) | 飛び離れない |
Lịch sự (丁寧) | 飛び離れます |
te (て) | 飛び離れて |
Khả năng (可能) | 飛び離れられる |
Thụ động (受身) | 飛び離れられる |
Sai khiến (使役) | 飛び離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛び離れられる |
Điều kiện (条件) | 飛び離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛び離れいろ |
Ý chí (意向) | 飛び離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛び離れるな |