飛ぶはねる
とぶはねる
Nhảy.

飛ぶはねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛ぶはねる
飛ぶ とぶ
bay nhảy
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
cái liềm, cú đám, cái vụt; đòn đau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, đánh; được, thắng, đi, đi hối hả, vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, lip, shape, liếm gót ai
飛び跳ねる とびはねる
nhảy lên nhả xuống; nhảy lò cò.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
はね返る はねかえる
dội.
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời