飛白
ひはく「PHI BẠCH」
Mẫu hình đốm (nhuộm)

飛白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛白
矢飛白 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
飛 ひ
bịp (shogi)
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng