飛翔
ひしょう「PHI TƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)

Từ đồng nghĩa của 飛翔
noun
Bảng chia động từ của 飛翔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛翔する/ひしょうする |
Quá khứ (た) | 飛翔した |
Phủ định (未然) | 飛翔しない |
Lịch sự (丁寧) | 飛翔します |
te (て) | 飛翔して |
Khả năng (可能) | 飛翔できる |
Thụ động (受身) | 飛翔される |
Sai khiến (使役) | 飛翔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛翔すられる |
Điều kiện (条件) | 飛翔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛翔しろ |
Ý chí (意向) | 飛翔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛翔するな |