Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜥蜴 とかげ せきえき トカゲ
Con thằn lằn
鎧蜥蜴 よろいとかげ
con thằn lằn có đuôi thắt lưng
大蜥蜴 おおとかげ オオトカゲ だいとかげ
loài thằn lằn
火蜥蜴 ひとかげ
Con rồng lửa; con kỳ giông.
角蜥蜴 つのとかげ ツノトカゲ すみとかげ
con cóc có sừng
蜥蜴座 とかげざ
(chòm sao) lacerta
昔蜥蜴 むかしとかげ ムカシトカゲ
Thằn lằn cổ đại
毒蜥蜴 どくとかげ ドクトカゲ
thằn lằn heloderm