食糧
しょくりょう「THỰC LƯƠNG」
☆ Danh từ
Lương thực.
食糧
はまだ
三日分
ほど
残
っている?
Lương thực vẫn còn cho khoảng 3 ngày.
食糧
の
値上
がりは
国民
にとっては
深刻
な
問題
だ。
Giá lương thực tăng là một vấn đề nghiêm trọng đối với dân chúng. .
食糧不足
のため
市
の
至
る
所
で
暴力沙汰
が
突発
した。
Bạo lực nổ ra khắp thành phố vì tình trạng thiếu lương thực.

Từ đồng nghĩa của 食糧
noun
食糧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食糧
食糧庁 しょくりょうちょう
Bộ lương thực
食糧危機 しょくりょうきき
khủng hoảng lương thực
食糧配給 しょくりょうはいきゅう
phân phối thức ăn
食糧援助 しょくりょうえんじょ
sự viện trợ lương thực
食糧事情 しょくりょうじじょう
tình hình thực phẩm
食糧不足 しょくりょうふそく しょくりょうぶそく
sự thiếu thức ăn
食糧管理法 しょくりょうかんりほう
đóng bằng đinh kẹp hành động điều khiển thức ăn
世界食糧計画 せかいしょくりょうけいかく
chương trình thức ăn thế giới (wfp)