Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯事 ままごと
trò chơi nhà chòi (của trẻ con)
炊事をする すいじをする
làm bếp.
仕事をする しごとをする
làm việc.
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
茶飯事 さはんじ
thông thường xuất hiện
食事をすすめる しょくじをすすめる
mời ăn.
飯を蒸らす めしをむらす
hơi nước sôi gạo
ご飯を盛る ごはんをもる
đơm cơm.