Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯綱町役場
町役場 まちやくば
toà thị chính
飯綱 いづな いいずな いいづな イイズナ イイヅナ
loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae, loài nhỏ nhất của thú ăn thịt
飯場 はんば
nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ.
役場 やくば
tòa thị chính.
町役人 まちやくにん
viên chức thành phố
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
労役場 ろうえきじょう ろうやくば
lao động nhà tù cắm trại