Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不飲酒戒 ふおんじゅかい
một điều răn cấm uống rượu (một trong ngũ giới)
飲酒 いんしゅ
việc uống rượu
飲酒癖 いんしゅへき
sự say mê có cồn
飲酒家 いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
飲酒店 いんしゅてん
quán rượu có đồ ăn kèm
酒飲み さけのみ
người nghiện rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
不可 ふか
không kịp; không đỗ