Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼い桶
かいおけ
Máng ăn
飼い葉桶 かいばおけ
máng ăn
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
洗い桶 あらいおけ
bồn rửa
担い桶 にないおけ
bucket carried on either end of a pole
空桶 からおけ そらおけ
chơi chữ của chữ karaoke (có nghĩa là cái xô rỗng)
桶屋 おけや
Một ngôi nhà sản xuất, sửa chữa và bán thùng, giếng, v.v.
糞桶 くそおけ
xô đựng phân
水桶 みずおけ
thùng (đựng nước), xô; bể chứa, bồn nước
「TỰ DŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích