飾り窓
かざりまど「SỨC SONG」
☆ Danh từ
Tủ trưng bày hàng

飾り窓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飾り窓
飾り かざり
sự giả tạo
切り窓 きりまど
những cửa sổ cắt ra khỏi một tường
窓明り まどあかり
rạng ngời lên đi vào hoặc rỉ ra xuyên qua một cửa sổ
飾り羽 かざりばね
lông vũ
お飾り おかざり
vật trang trí; vật trưng bày; tặng phẩm; lễ vật; huân chương; huy chương; đồ trang trí
飾り枠 かざりわく
khung trang trí, viền trang trí
飾り鞍 かざりぐら
yên ngựa, yên xe
諸飾り もろかざり
phong cách trang trí trà đạo Nhật Bản muỗng trà, lư hương và một hộp đựng hương được đặt trên bàn trước bộ ba cuộn tranh treo