飾り網
かざりあみ「SỨC VÕNG」
☆ Danh từ
Lưới trang trí
飾り網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飾り網
飾り かざり
sự giả tạo
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
飾り羽 かざりばね
lông vũ
諸飾り もろかざり
phong cách trang trí trà đạo Nhật Bản muỗng trà, lư hương và một hộp đựng hương được đặt trên bàn trước bộ ba cuộn tranh treo
飾り枠 かざりわく
khung trang trí, viền trang trí
床飾り とこかざり
nghệ thuật phản đối cho một tokonoma
飾り車 かざりぐるま
xe trang trí (trong các lễ hội, sự kiện)
松飾り まつかざり
sự trang trí cây thông mừng năm mới